Menu
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Dịch vụ
-
Lĩnh vực kinh doanh
- Famatel/Spain
-
Bu lông, ốc vít, phụ kiện
- Duplex & Super Duplex Fasteners
- Bu lông tự đứt S10T, TC bolts A325
- Đai ốc - Tán
- Bu lông tiêu chuẩn
- Bu lông tiêu chuẩn ASTM
- Bu long- NEO I. J. L
- Bulong hàn, Weding studs
- Bulong nở - Anchor bolts
- Bulông lục giác, Ốc vít
- Vòng đệm - Washers
- Ty ren - Stud bolts
- Pins & Locking rings
- Cùm U - U-bolts
- Lifting Eye Nuts, Eye Bolts
- Phụ kiện đường ống
- Điện công nghiệp
- Điện tử âm thanh
- Tin tức
- Tuyển dụng
- Liên hệ
Ty ren - Stud bolts
Công ty Đức Khanh chuyên nhập khẩu và cung cấp các sản phẩm bu lông, ốc vít theo tiêu chuẩn ASTM, DIN trên Toàn Quốc.
Tất cả sản phẩm bu lông, ốc vít tiêu chuẩn đều được đảm bảo độ bền, độ an toàn và giá cả hợp lý.
Danh mục thiết bị
- Duplex & Super Duplex Fasteners
- Bu lông tự đứt S10T, TC bolts A325
- Đai ốc - Tán
- Bu lông tiêu chuẩn
- Bu lông tiêu chuẩn ASTM
- Bu long- NEO I. J. L
- Bulong hàn, Weding studs
- Bulong nở - Anchor bolts
- Bulông lục giác, Ốc vít
- Vòng đệm - Washers
- Ty ren - Stud bolts
- Pins & Locking rings
- Cùm U - U-bolts
- Lifting Eye Nuts, Eye Bolts
Ty ren - Stud bolts
[ AREAS-706 ]- Quy cách: Đường kính thân từ M4 đến M60.
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm.
- Vật liệu: Thép, Inox, B7, B8, B8M
- Cấp bền: 4.6, 5.6, 6.8, 8.8, 10.9, 12.9
- ASTM A193 B7 B7M
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in
- Bề mặt: Xi trắng, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen.
- Tiêu chuẩn: DIN 976, DIN 975, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam
THREADED ROD Gr 4.6, 8.8, A2, A4, DIN 976
d1 | M3 | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 | M39 | M42 | M45 | M48 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thread pitch | 0.5 | 0.7 | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 | 2.5 | 3 | 3 | 3.5 | 3.5 | 4 | 4 | 4.5 | 4.5 | 5 |
Studs & Nut Heavy Hex thường phù hợp với ASTM A 193 cấp B7 & A 194 cấp 2H
ASTM A193 B7 B7M
DIN 976, DIN 975
Mô tả | Cấp | Phạm vi nhiệt độ | Độ căng tối thiểu | Năng suất | Giảm diện tích | Sự kéo dài | Loại hợp kim | AISI |
ASTM A193 | B7 | High Temp.from 0-480ºC | 125,000 | 105,000 | 50 | 16 | CrMo | 4140 |
ASTM A193 | B7M | High Temp. from 0-450ºC | 100,000 | 80,000 | 50 | 18 | CrMo | 4140 |
ASTM A193 | B8 | Low Temp. -200-650ºC | 75,000 | 30,000 | 50 | 30 | 18%Cr-8%Ni | 304 |
ASTM A193 | B8M | Low Temp. -200-750ºC | 75,000 | 30,000 | 50 | 30 | 16%Cr-10%Ni | 316 |
STUD BOLTS WITH THREADED END, LENGTH ~1 D, DIN 938
d | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M20 | M24 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thread pitch, mm | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 | 3 |
e mm | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 20 | 24 |
b | b=L-6mm | b=L-6mm | b=L-7mm | b=L-7mm | b=L-8mm | b=L-8mm | b=L-10mm | b=L-11mm |
up to L mm | 22 | 28 | 30 | 35 | 40 | 45 | 55 | 65 |
b | ||||||||
up to 125 mm | 18 | 22 | 26 | 30 | 34 | 38 | 46 | 54 |
L 125 - 200 mm | 24 | 28 | 32 | 36 | 40 | 44 | 52 | 60 |
STUD BOLTS WITH THREADED END, LENGTH ~1,25 D, DIN 939
d | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M20 | M24 | M27 | M30 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thread pitch, mm | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 | 3 | 3 | 3.5 |
e mm | 7.5 | 10 | 12 | 15 | 18 | 20 | 25 | 30 | 35 | 38 |
b | b=L-6mm | b=L-6mm | b=L-7mm | b=L-7mm | b=L-8mm | b=L-8mm | b=L-10mm | b=L-11mm | b=L-11mm | b=L-12mm |
up to L mm | 22 | 28 | 30 | 35 | 40 | 45 | 55 | 65 | 70 | 80 |
b | ||||||||||
L up to 125 mm | 18 | 22 | 26 | 30 | 34 | 38 | 46 | 54 | 60 | 72 |
L 125 - 200 mm | 24 | 28 | 32 | 36 | 40 | 44 | 52 | 60 | 66 | 85 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐỨC KHANH
MST: 3500765411 (Do Sở KHĐT Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cấp ngày: 25/09/2006) - ĐDP: Phùng Công ĐứcChính sách bảo mật thông tin (Click xem tại đây) - Chính sách và Quy định chung (Click xem tại đây)

Trụ sở : 190/1 Ba Cu, Phường 3, TP. Vũng Tàu, VN
info@duckhanh.com.vn
(+84) 2543 854 154
(+84) 2546 254 182
24/7 Hỗ trợ :
+84 903 375 023