- Trang chủ
- Lĩnh vực kinh doanh
- Duplex 2205 Bolt
Duplex 2205 Bolt
Công ty luôn đi đầu trong lĩnh vực Nhập khẩu trực tiếp & Phân phối các sản phẩm về Bulong, ốc vít các loại theo tiêu chuẩn như: DIN (Đức), ISO (Quốc tế, JIS (Nhật Bản), ASTM/ANSI (Mỹ), GB (Trung Quốc), BS (Anh Quốc), TCVN (Việt Nam),..
Sản Phẩm Chính:
Heavy Hex Bolt (ASTM A325/A325M type1 and type3, ASTM A490/A490M type1 and type3, EN14399-3, EN14399-4, JIS B1186(F10T), GB1228, AS1252, IS3757)
Tension Control Bolt(ASTM F1852, F2280, EN14399-10, S10T, GB3632)
Welding Stud (ISO13918, AWSD1.1 / 1.5)
Hex Bolt(DIN933 / DIN931, ISO4014 / 4017, EN15048, SAE A307, AS1110, JIS B1180 grade 4.8,8.8,10.9)
Foundation Anchor Bolt ("L","J","U","I" type with 4.8, 8.8 and 10.9 grade)
Thread Rod including Stud Bolt (DIN975 / 976, A193 B7)
Duplex fastener | |||
Type | Stud Bolt | Threaded Rod | Hex Socket Cap Screw |
Hex Nut | U-Bolt | Spring Washer | |
Pain Washer | Hex Bolt (full thread, partial thread) | ||
Size | Stud Bolt | DIN: M6~M100 | ASME: 1/4"~5" |
Hex Bolt | DIN: M6~M64 | ASME: 1/2"~2 1/2" | |
Finish | Cold galvanizing, Hot-dip Galvanizing, PTFE, Zinc Nickel, Black coating, Plain | ||
Producing Standard | ASME | ASME B18.2.1 | Hex Bolts |
ASME B18.2.2 | Hex Nuts | ||
ASME B18.22.1 | Plain Washers | ||
DIN | DIN931 | Hex Bolt with partial thread | |
DIN 933 | Hex Bolt with full thread | ||
DIN 912 | Hex Socket Cap Screw | ||
DIN 934 | Hex Nut | ||
DIN 125 | Plain Washer | ||
DIN127 | Spring Washer | ||
DIN 975 | Threaded Rods | ||
DIN 976 | Stud Bolts | ||
DN 3570 | U-Bolt | ||
Material Grade | Stainless Steel | 304/304L, 316/316L, 316Ti, 317/317L, 321, 347/347H, 310, 309, A453 660C,660D, S31254 /254SMO, 904L /1.4539 /N08904, N08367, N08926 / 1.4529 | |
Duplex Steel | 2205 /S31803, S32750/2507, S32760 | ||
Nickel Alloy Steel | UNS N02200/Ni 200, UNS N02201 /Ni201, UNS N04400/ Monel 400, UNS N05500/ Monel K500 , UNS N06600/ Inconel 600, UNS N06601/ Inconel 601, UNS N06625/ Inconel 625, UNS N08825/ Incoloy 825, UNS N08800 /Incoloy 800, UNS N08810 /Incoloy 800H , UNS N08811 /Incoloy 800HT, UNS N08020 /Alloy 20, UNS N06002 /Hastelloy X, UNS N06022/ Hastelloy C22, UNS N06200/C2000, UNS N10276/ Hastelloy C276, UNS N10665 /Hastelloy B2, UNS N10675/Hastelloy B3, UNS N08020/ Alloy 20, UNS N08031/ Alloy 31 | ||
Carbon Steel | Grade 4.8, 5.8, 6.8, 8.8, 10.8, 12.9 | ||
Alloy Steel | A193 B7, A194 2H, A320 L7, L7M |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐỨC KHANH
Trụ sở : 190/1 Ba Cu, Phường 3, TP. Vũng Tàu
info@duckhanh.com.vn
(+84) 2543 854 154
M(+84) 903 375 023